Tham khảo Samgyetang

  1. “삼계탕” (bằng tiếng tiếng Hàn /tiếng Anh). Nate Korean-English Dictionary. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. Kim Yeong-bok (김영복) / Yeo Gyeong-mo (여경모) (ngày 26 tháng 7 năm 2007). “Samgyetang Story 2 (삼계탕 이야기 (하))” (bằng tiếng tiếng Hàn). idomin.com.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Samgyetang.


Bài viết Bộ Gà này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

Liên quan